Có 2 kết quả:

黃牛票 huáng niú piào ㄏㄨㄤˊ ㄋㄧㄡˊ ㄆㄧㄠˋ黄牛票 huáng niú piào ㄏㄨㄤˊ ㄋㄧㄡˊ ㄆㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

scalped tickets

Từ điển Trung-Anh

scalped tickets